Phân biệt quyền tác giả và quyền sở hữu trí tuệ
Mục lục
1. Quyền tác giả và quyền sở hữu trí tuệ có phải là một?
Theo Khoản 1 và Khoản 2 Điều 4 Luật sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2022, về định nghĩa quyền sở hữu trí tuệ và quyền tác giả, có thể nhận thấy rằng quyền tác giả và quyền sở hữu trí tuệ không đồng nhất, bởi vì:
- Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm cả quyền tác giả.
- Quyền sở hữu trí tuệ cũng có thể là quyền tác giả.
- Quyền tác giả không thể đồng nghĩa với quyền sở hữu trí tuệ.
2. Quyền tác giả và quyền sở hữu trí tuệ khác nhau như thế nào?
Dưới đây là những điểm khác nhau giữa quyền sở hữu trí tuệ và quyền tác giả:
2.1. Khái niệm
Theo Khoản 1 Điều 4 Luật sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi và bổ sung năm 2022, quyền tác giả được định nghĩa là quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với tác phẩm do họ sáng tạo hoặc sở hữu.
Cũng theo Khoản 2 Điều 4 của Luật này, quyền sở hữu trí tuệ được định nghĩa là quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng.
Xem thêm: Hồ sơ, thủ tục thực hiện công bố thực phẩm chức năng
2.2. Đối tượng được bảo hộ
Đối tượng của quyền tác giả bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học, còn đối tượng của quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm các cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng và tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa.
Theo Điều 3 Luật sở hữu trí tuệ năm 2005, được sửa đổi và bổ sung 2022, các đối tượng được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ bao gồm:
- Quyền tác giả: Tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học và các đối tượng quyền liên quan như cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa.
- Quyền sở hữu công nghiệp: Sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch bán dẫn, nhãn hiệu, tên thương mại, bí mật kinh doanh và chỉ dẫn địa lý.
- Quyền đối với giống cây trồng: Vật liệu nhân giống và vật liệu thu hoạch.
2.3. Thời điểm phát sinh
Quyền tác giả được xác lập từ khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một hình thức vật chất cụ thể, bất kể nội dung, chất lượng, hình thức, phương tiện, ngôn ngữ, đã công bố hay chưa hoặc đã đăng ký hay chưa.
Quyền sở hữu trí tuệ được xác lập tùy thuộc vào từng đối tượng được bảo hộ.
2.4. Văn bằng bảo hộ
Quyền tác giả được bảo hộ tự động, do đó không cần thiết phải có văn bằng bảo hộ.
Đối với quyền sở hữu trí tuệ, một số trường hợp yêu cầu phải đăng ký và công bố, sau đó mới được cấp văn bằng bảo hộ, như quyền sở hữu công nghiệp. Một số quyền khác như quyền tác giả, được bảo hộ tự động mà không cần đăng ký.
2.5. Thời hạn bảo hộ
Quyền tác giả có thời hạn bảo hộ kéo dài suốt đời tác giả, 75 năm, 100 năm hoặc có thể được bảo hộ vô thời hạn tùy theo loại tác phẩm.
Thời hạn bảo hộ của quyền sở hữu trí tuệ phụ thuộc vào từng đối tượng cụ thể. Ví dụ, quyền sở hữu công nghiệp có thời hạn bảo hộ riêng và thời hạn này có thể được gia hạn thêm tùy theo quy định của từng loại quyền.
3. Dịch vụ đăng ký bản quyền tác giả tại Đăng ký bản quyền
Văn phòng Đăng ký bản quyền cung cấp cho Khách hàng một loạt các dịch vụ pháp lý liên quan đến bản quyền tác giả và quyền liên quan, bao gồm:
- Tư vấn pháp lý cho Khách hàng về các vấn đề liên quan đến bảo hộ quyền tác giả và các quyền liên quan.
- Tra cứu thông tin về đăng ký quyền tác giả.
- Tư vấn và đại diện Khách hàng thực hiện thủ tục đăng ký bản quyền tác giả và quyền liên quan.
- Tư vấn pháp lý, đại diện Khách hàng trong đàm phán và soạn thảo các hợp đồng sử dụng tác phẩm, hợp đồng chuyển nhượng tác phẩm và các hợp đồng Khác liên quan đến bản quyền tác giả.
- Khiếu nại các quyết định liên quan đến việc cấp hoặc hủy bỏ hiệu lực giấy chứng nhận bản quyền tác giả.
- Tư vấn và phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết tranh chấp, xử lý vi phạm quyền tác giả và các quyền liên quan.
- Tham gia tố tụng tại Tòa án với vai trò là luật sư bảo vệ quyền lợi cho Khách hàng.